1) Văn phòng – Nhà xưởng:

2) Năng lực máy móc thiết bị:

 

STT TÊN THIẾT BỊ Năm sản xuất Đơn vị Số lượng Ghi chú
No. Name of equipment Production year Unit Q’ty Remark
I Thiết bị hàn, cắt
Welding, cutting equipment
1 Máy hàn điện xách tay 1 pha 2010 Cái/pcs 5
Welding power 1 phase
2 Máy hàn điện 3 pha 2011 Cái/pcs 7
Welding power 3-phase
3 Máy hàn 6 mỏ 2012 Cái/pcs 1
Welding 6 touch
4 Máy hàn Mig/Mag 2012 Cái/pcs 7
Welding Mig / Mag
5 Máy hàn Tig 2012 Cái/pcs 8
Tig Welding
6 Máy cắt plasma 2014 Cái/pcs 1
plasma cutting machine
7 Máy cắt rùa 2013 Cái/pcs 1
Gas cutting machine
II Thiết bị chống ăn mòn
Anticorrosive Equipment
1 Máy nén khí > 55kw 2009 Cái/pcs 5
Compressors> 55kW
2 Máy nén khí < 55kw 2013 Cái/pcs 5
Compressors <55kW
3 Máy phun sơn công nghiệp 2012 Cái/pcs 2
Sprayers industrial
4 Hệ thống bắn cát di động 2009 Cái/pcs 1
Mobile sandblasting system
5 Hệ thống phun bi tự dộng 2010 Cái/pcs 1
Auto-Blasting System
III Thiết bị nâng hạ
Lifting equipment
1 Cầu trục nhà xưởng 5 tấn 2013 Cái/pcs 1
5 ton crane workshop
2 Xe tải 3.5 tấn 2010 Cái/pcs 1
Trucks 3.5 tonnes
3 Xe Cẩu bánh lốp 30 tấn 2010 Cái/pcs 1
Truck cranes 30 tons
4 Xe nâng 5 tấn 2010 Cái/pcs 1
Forklift 5 tons
5 Kích 3-10 tấn 2010 Cái/pcs 10
Jacks 3-10 tonnes
6 Palang xích 2-6 tấn 2011 Cái/pcs 10
Chain Hoist 2-6 ton
7 Xe nâng tay 2.5 tấn 2012 Cái/pcs 2
Hand Pallet Truck 2-5 tons
IV Thiết bị chế tạo cơ khí
Mechanical equipment
1 Máy khoan bàn 2009 Cái/pcs 2
Table Drilling
2 Máy mài bàn 2010 Cái/pcs 2
Table Grinding
3 Máy mài cầm tay 2014 Cái/pcs 30
Hand Grinder
4 Máy mài dùi 2014 Cái/pcs 10
Grinder Needle
5 Máy khoan từ 2012 Cái/pcs 2
Magnetic drill
6 Máy uốn ống 2013 Cái/pcs 1
Bending machine
7 Máy tiện T620 2012 Cái/pcs 1
Lathes machine T620
8 Steel Plate cutting 2010 Cái/pcs 1
9 Máy chấn tôn thủy lực 2010 Cái/pcs 1
Shape steel plate hydraulic machine
10 Máy phay 2011 Cái/pcs 1
Millingmachine
12 Máy ép thủy lực 50 tấn 2011 Cái/pcs 1
Hydraulic presses 50 tons
V Thiết bị dụng cụ đo
1 Máy đo biên dạng bề mặt vật liệu 2012 Cái/pcs 1
Edge material gauges
2 Đồng hồ đo dòng HIOKI 2012 Cái/pcs 1
Ammeter
3 Máy tuần đạc điện tử 2012 Cái/pcs 1
Electronic total station
4 Thiết bị đo độ ẩm 2012 Cái/pcs 1
Moisture measuring equipment
5 Thước đo độ dày màng sơn 2012 Cái/pcs 1
Dry film thickness gauge
6 Thước đo độ dày màng sơn ướt 2012 Cái/pcs 1
Dry film thickness paint gauge